Có 1 kết quả:

大口 dà kǒu ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ

1/1

dà kǒu ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) big mouthful (of food, drink, smoke etc)
(2) open mouth
(3) gulping
(4) gobbling
(5) gaping

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0