Có 1 kết quả:
大口 dà kǒu ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big mouthful (of food, drink, smoke etc)
(2) open mouth
(3) gulping
(4) gobbling
(5) gaping
(2) open mouth
(3) gulping
(4) gobbling
(5) gaping
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0